See Cách Duy in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "name",
"pos_title": "Danh từ riêng",
"senses": [
{
"glosses": [
"Cách bức màn, nói sự xa cách âm dương."
],
"id": "vi-Cách_Duy-vi-name-hGew1Ms3"
},
{
"glosses": [
"Hán Vũ đế nhờ một tay phù thủy chiêu hồn người vợ yêu họ Lý hiện về sau một bức màn."
],
"id": "vi-Cách_Duy-vi-name-rcvqhBP2"
},
{
"glosses": [
"Ký mộng - Nguyễn Du."
],
"id": "vi-Cách_Duy-vi-name-b1r7ebD0"
},
{
"glosses": [
"Đời khấp bất chung ngữ."
],
"id": "vi-Cách_Duy-vi-name-mOVyKI2m"
},
{
"glosses": [
"Phảng phất như cách duy. (Nghẹn ngào không nói được hết lời, phảng phất như cách nhau một bức màn)."
],
"id": "vi-Cách_Duy-vi-name-HPhchzCw"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kajk˧˥ zwi˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ka̰t˩˧ jwi˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kat˧˥ jwi˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kajk˩˩ ɟwi˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ka̰jk˩˧ ɟwi˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "Cách Duy"
}
{
"categories": [
"Danh từ riêng tiếng Việt",
"Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "name",
"pos_title": "Danh từ riêng",
"senses": [
{
"glosses": [
"Cách bức màn, nói sự xa cách âm dương."
]
},
{
"glosses": [
"Hán Vũ đế nhờ một tay phù thủy chiêu hồn người vợ yêu họ Lý hiện về sau một bức màn."
]
},
{
"glosses": [
"Ký mộng - Nguyễn Du."
]
},
{
"glosses": [
"Đời khấp bất chung ngữ."
]
},
{
"glosses": [
"Phảng phất như cách duy. (Nghẹn ngào không nói được hết lời, phảng phất như cách nhau một bức màn)."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kajk˧˥ zwi˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ka̰t˩˧ jwi˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kat˧˥ jwi˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kajk˩˩ ɟwi˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ka̰jk˩˧ ɟwi˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "Cách Duy"
}
Download raw JSONL data for Cách Duy meaning in Tiếng Việt (1.1kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.